Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in sight


adjective
at or within a reasonable distance for seeing (Freq. 4)
- not a policeman in sight
- kept the monkey in view
Similar to:
visible, seeable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.