Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imbibing


noun
the act of consuming liquids
Syn:
drinking, imbibition
Derivationally related forms:
imbibe (for: imbibition), imbibe, drink (for: drinking)
Hypernyms:
consumption, ingestion, intake, uptake
Hyponyms:
gulping, swilling, guzzling, potation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.