Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
illustrative


adjective
1. clarifying by use of examples (Freq. 2)
Syn:
exemplifying
Similar to:
informative, informatory
Derivationally related forms:
illustrate
2. serving to demonstrate
Syn:
demonstrative
Similar to:
instructive, informative
Derivationally related forms:
illustrate, demonstrative (for: demonstrative), demonstrate (for: demonstrative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.