Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ignition interlock


noun
a device that prevents an automotive engine from starting
- car theives know how to bypass the ignition interlock
Syn:
interlock
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.