Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
idiot



noun
a person of subnormal intelligence (Freq. 4)
Syn:
imbecile, cretin, moron, changeling, half-wit, retard
Derivationally related forms:
retard (for: retard), cretinous (for: cretin), idiotic, imbecilic (for: imbecile), moronic (for: moron)
Hypernyms:
simpleton, simple
Hyponyms:
mongoloid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idiot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.