Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ice skate



I - noun
skate consisting of a boot with a steel blade fitted to the sole
Hypernyms:
skate
Hyponyms:
figure skate, hockey skate, rocker, speed skate, racing skate
Part Meronyms:
blade

II - verb
move along on ice skates
Derivationally related forms:
ice-skater, ice skating
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
skate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.