Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyrax



noun
any of several small ungulate mammals of Africa and Asia with rodent-like incisors and feet with hooflike toes
Syn:
coney, cony, dassie, das
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Hyponyms:
rock hyrax, rock rabbit, Procavia capensis
Member Holonyms:
Procaviidae, family Procaviidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.