Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypoglycemia


noun
abnormally low blood sugar usually resulting from excessive insulin or a poor diet
Syn:
hypoglycaemia
Ant:
hyperglycemia
Derivationally related forms:
hypoglycaemic (for: hypoglycaemia), hypoglycemic
Hypernyms:
symptom
Part Holonyms:
insulin shock, insulin reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.