Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypertrophied


adjective
(of an organ or body part) excessively enlarged as a result of increased size in the constituent cells (Freq. 1)
- hypertrophied myocardial fibers
Syn:
enlarged
Ant:
atrophied

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.