Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrometry


noun
the measurement of specific gravity
Syn:
gravimetry
Derivationally related forms:
gravimetric (for: gravimetry), hydrometric
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration

Related search result for "hydrometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.