Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydraulic


adjective
1. moved or operated or effected by liquid (water or oil)
- hydraulic erosion
- hydraulic brakes
Pertains to noun:
water
2. of or relating to the study of hydraulics
- hydraulic engineer
Pertains to noun:
hydraulics
Derivationally related forms:
hydraulics

Related search result for "hydraulic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.