Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
huddled


adjective
crowded or massed together (Freq. 1)
- give me...your huddled masses
- the huddled sheep turned their backs against the wind
Similar to:
crowded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.