Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hotspot


noun
1. a place of political unrest and potential violence
- the United States cannot police all of the world's hot spots
Syn:
hot spot
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
2. a point of relatively intense heat or radiation
Syn:
hot spot
Hypernyms:
point
3. a lively entertainment spot
Syn:
hot spot
Hypernyms:
spot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.