Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse grain


noun
twining herb of Old World tropics cultivated in India for food and fodder;
sometimes placed in genus Dolichos
Syn:
horse gram, poor man's pulse, Macrotyloma uniflorum, Dolichos biflorus
Hypernyms:
legume, leguminous plant
Member Holonyms:
Macrotyloma, genus Macrotyloma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.