Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hollow-eyed


adjective
characteristic of the bony face of a cadaver
Syn:
deep-eyed, sunken-eyed
Similar to:
thin, lean

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hollow-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.