Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hockey skate


noun
an ice skate worn for playing hockey;
has a short blade and a strong boot to protect the feet and ankles
Hypernyms:
ice skate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.