Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hitting average


noun
(baseball) a measure of a batter's performance;
the number of base hits divided by the number of official times at bat
- Ted Williams once had a batting average above .400
Syn:
batting average
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
average


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.