Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hickey


noun
1. a small inflamed elevation of the skin;
a pustule or papule;
common symptom in acne
Syn:
pimple, zit
Derivationally related forms:
pimply (for: pimple)
Hypernyms:
acne
Hyponyms:
papule, pustule
2. a temporary red mark on a person's skin resulting from kissing or sucking by their lover
Syn:
love bite
Hypernyms:
erythema


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.