Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemiplegic


noun
a person who has hemiplegia (is paralyzed on one side of the body)
Hypernyms:
handicapped person

Related search result for "hemiplegic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.