Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heave up


verb
lift or elevate
Syn:
heave, heft, heft up
Derivationally related forms:
heave (for: heave), heaver (for: heave), heaving (for: heave)
Hypernyms:
lift
Hyponyms:
upheave, weigh anchor, weigh the anchor
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.