Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heat unit


noun
a unit of measurement for work
Syn:
work unit, energy unit
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
erg, electron volt, eV, joule, J,
watt second, calorie, gram calorie, small calorie, Calorie, kilogram calorie,
kilocalorie, large calorie, nutritionist's calorie, British thermal unit, BTU, B.Th.U.,
therm, watt-hour, kilowatt hour, kW-hr, Board of Trade unit, B.T.U.,
foot-pound, foot-ton, foot-poundal, horsepower-hour, kilogram-meter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.