Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hay



I - noun
grass mowed and cured for use as fodder (Freq. 11)
Hypernyms:
fodder
Hyponyms:
timothy
Substance Holonyms:
haymow

II - verb
convert (plant material) into hay
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "hay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.