Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harmoniousness


noun
1. the property of sounding harmonious
Syn:
consonance
Derivationally related forms:
harmonious, consonant (for: consonance), consonate (for: consonance)
Hypernyms:
harmony
2. compatibility in opinion and action
Syn:
harmony
Derivationally related forms:
harmonious, harmonical (for: harmony), harmonize (for: harmony)
Hypernyms:
compatibility
Hyponyms:
congruity, congruousness, congruence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.