Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hang-up


noun
1. an emotional preoccupation
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
preoccupation
2. an unforeseen obstacle
Syn:
hitch, rub, snag
Hypernyms:
obstacle, obstruction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.