Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gynaeolatry


noun
the worship of women
Syn:
gyneolatry, woman-worship
Hypernyms:
idolatry, devotion, veneration, cultism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.