Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gumptious


adjective
working hard to promote an enterprise
Syn:
energetic, industrious, up-and-coming
Similar to:
enterprising
Derivationally related forms:
industry (for: industrious), industriousness (for: industrious), energy (for: energetic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.