Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ground rule


noun
(baseball) a special rule (as in baseball) dealing with situations that arise due to the nature of the playing grounds
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
rule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.