Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
good-humouredness


noun
a cheerful willingness to be obliging
Syn:
good-temperedness, good-humoredness, good-naturedness
Derivationally related forms:
good-natured (for: good-naturedness), good-humoured, good-humored (for: good-humoredness), good-tempered (for: good-temperedness)
Hypernyms:
cheerfulness, cheer, sunniness, sunshine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.