Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
good-humoured


adjective
disposed to please
- "an amiable villain with a cocky sidelong grin"- Hal Hinson
Syn:
amiable, good-humored
Similar to:
good-natured
Derivationally related forms:
good-humouredness, good-humoredness (for: good-humored), amiability (for: amiable), amiableness (for: amiable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "good-humoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.