Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
godparent


noun
a person who sponsors someone (the godchild) at baptism
Hypernyms:
patron, sponsor, supporter
Hyponyms:
godfather, godmother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.