Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
go-ahead


noun
1. a signal to proceed
Syn:
green light
Derivationally related forms:
go ahead
Hypernyms:
traffic light, traffic signal, stoplight
2. readiness to embark on bold new ventures
Syn:
enterprise, enterprisingness, initiative
Derivationally related forms:
go ahead, enterprising (for: enterprisingness), enterpriser (for: enterprise)
Hypernyms:
drive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go-ahead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.