Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
go ahead


verb
proceed (with a plan of action) (Freq. 6)
- He went ahead with the project
Syn:
plow ahead
Derivationally related forms:
go-ahead
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

Related search result for "go ahead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.