Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glister


noun
the quality of shining with a bright reflected light
Syn:
glitter, glisten, scintillation, sparkle
Derivationally related forms:
sparkle (for: sparkle), scintillate (for: scintillation), glisten (for: glisten), glittery (for: glitter), glitter (for: glitter)
Hypernyms:
brightness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.