Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gettable


adjective
capable of being obtained
- savings of up to 50 percent are obtainable
Syn:
getable, obtainable, procurable
Similar to:
available
Derivationally related forms:
obtain (for: obtainable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gettable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.