Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geologic process


noun
(geology) a natural process whereby geological features are modified
Syn:
geological process
Topics:
geology
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
alluvion, desertification, diastrophism, erosion, eroding,
eating away, wearing, wearing away, fold, folding, glaciation,
intrusion, metamorphism, orogeny, stratification, subduction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.