Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Erysimum


noun
large genus of annual or perennial herbs some grown for their flowers and some for their attractive evergreen leaves;
Old World and North America
Syn:
Erysimum
Hypernyms:
dilleniid dicot genus
Member Holonyms:
Cruciferae, family Cruciferae, Brassicaceae, family Brassicaceae, mustard family
Member Meronyms:
wallflower, prairie rocket, Siberian wall flower, Erysimum allionii, Cheiranthus allionii,
western wall flower, Erysimum asperum, Cheiranthus asperus, Erysimum arkansanum, wormseed mustard, Erysimum cheiranthoides


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.