Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Andrena


noun
a solitary burrowing short-tongued bee
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Andrenidae, family Andrenidae
Member Meronyms:
andrena, andrenid, mining bee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.