Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gene linkage


noun
(genetics) traits that tend to be inherited together as a consequence of an association between their genes;
all of the genes of a given chromosome are linked (where one goes they all go)
Syn:
linkage
Topics:
genetics, genetic science
Hypernyms:
inheritance, hereditary pattern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.