Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gen X


noun
the generation following the baby boom (especially Americans and Canadians born in the 1960s and 1970s)
Syn:
generation X
Hypernyms:
generation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.