Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gelignite


noun
a type of dynamite in which the nitroglycerin is absorbed in a base of wood pulp and sodium or potassium nitrate
Syn:
gelly
Hypernyms:
dynamite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.