Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas chamber


noun
instrument of execution consisting of a sealed chamber into which poison gas is introduced;
used to kill people or animals (Freq. 2)
Syn:
death chamber
Hypernyms:
instrument of execution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.