Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gape



I - noun
1. an expression of openmouthed astonishment
Hypernyms:
facial expression, facial gesture
Hyponyms:
rictus
2. a stare of amazement (usually with the mouth open)
Hypernyms:
stare

II - verb
1. look with amazement;
look stupidly (Freq. 1)
Syn:
goggle, gawp, gawk
Hypernyms:
look
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. be wide open
- the deep gaping canyon
Syn:
yawn, yaw
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.