Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gamut


noun
1. a complete extent or range: "a face that expressed a gamut of emotions" (Freq. 2)
Hypernyms:
scope, range, reach, orbit, compass, ambit
2. the entire scale of musical notes
Topics:
music
Hypernyms:
scale, musical scale

Related search result for "gamut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.