Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gamecock


noun
1. a cock bred and trained for fighting (Freq. 1)
Syn:
fighting cock
Hypernyms:
cock
2. someone who is a very fierce fighter
Syn:
hell-kite, hell-rooster
Hypernyms:
combatant, battler, belligerent, fighter, scrapper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.