Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
galosh


noun
a waterproof overshoe that protects shoes from water or snow
Syn:
arctic, golosh, rubber, gumshoe
Hypernyms:
overshoe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "galosh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.