Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaggle



I - noun
a flock of geese
Hypernyms:
flock
Member Meronyms:
goose

II - verb
make a noise characteristic of a goose
- Cackling geese
Hypernyms:
cackle
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "gaggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.