Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
furtiveness


noun
a disposition to be sly and stealthy and to do things surreptitiously
Syn:
sneakiness, stealthiness
Derivationally related forms:
stealthy (for: stealthiness), sneaky (for: sneakiness), furtive
Hypernyms:
closeness, secretiveness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.