Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fumbler


noun
someone who makes mistakes because of incompetence
Syn:
bungler, blunderer, bumbler, stumbler, sad sack,
botcher, butcher, fuckup
Derivationally related forms:
butcherly (for: butcher), botch (for: botcher), stumble (for: stumbler), bumble (for: bumbler), fumble, blunder (for: blunderer), bungle (for: bungler)
Hypernyms:
incompetent, incompetent person

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.