Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foundry


noun
factory where metal castings are produced (Freq. 1)
Syn:
metalworks
Hypernyms:
factory, mill, manufacturing plant, manufactory
Hyponyms:
armory, armoury, arsenal, bell foundry, iron foundry

Related search result for "foundry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.