Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foster child


noun
a child who is raised by foster parents
Syn:
foster-child, fosterling
Hypernyms:
child, kid, youngster, minor, shaver,
shaver, small fry, tiddler, tike, tyke,
fry, nestling
Hyponyms:
foster-daughter, foster daughter, foster-son, foster son


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.